jama-o jmo% [Bkt.]
/ʥa-ma-o:/ (t.) đầy bụng, đầy hơi. jama-o tian tateng (AGA) jmo% t`N tt$ đầy hơi bụng chướng lên.
/ʥa-ma-o:/ (t.) đầy bụng, đầy hơi. jama-o tian tateng (AGA) jmo% t`N tt$ đầy hơi bụng chướng lên.
/ʥa-mʌn/ 1. (d.) người đại diện chủ nhà để lo việc trong lễ = représentant du maître de maison pour diverses cérémonies. Po jaman _F@< jMN người đại diện chủ… Read more »
/ʥa-mɯʔ/ 1. (d.) cỏ xước. 2. (t.) jamâk mâk jmK mK nấc cụt. huak njep jamâk mâk h&K W@P jmK mK ăn cơm bị nấc cụt.
/ʥa-mɔ:/ (t.) may mắn, hên = chance. lucky. tuk jamaow t~K j_m<| giờ hên = heure faste. jamaow klao gaw padaok (tng.) j_m<| _k*< gw F%_d<K hên thì cười, xui… Read more »
/ʥa-mʌŋ/ (cv.) damâng dm/ 1. (d.) mào = crête. jameng akaok manuk jm$ a_k<K mn~K mào gà = crête supérieure du coq. jameng inâ garay jm$ in% grY mào rồng… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/ʥa-ma-ah/ (đg.) quy y (chỉ thầy Acar mới tập sự) = = novice (désigne les prêtres Bani qui viennent d’entrer en religion). acar jamaah acR jmaH thầy Acar tập sự (đẳng… Read more »
/ʥa-ma-d̪ɪn – u-la:/ (d.) tháng 5 (Hồi giáo) = 5ème mois musulman (jamodi lula) Djomada I.
/ʥʌm-hau/ (đg.) xu nịnh, nịnh hót. jamhau urang mada j’h~@ ur/ md% nịnh hót người giàu.
/ʥʌm-həʔ/ (t.) nấc cụt. _____ _____ Synonyms: jamâk mâk jmK mK